Có 2 kết quả:
鄙弃 bǐ qì ㄅㄧˇ ㄑㄧˋ • 鄙棄 bǐ qì ㄅㄧˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disdain
(2) to loathe
(2) to loathe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disdain
(2) to loathe
(2) to loathe
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh